Chương trình Tiếng Anh lớp 11 theo sách mới được chia là 10 Unit tương ứng với 10 chủ đề khác nhau. Để nắm được nội dung bài học, thì trước hết các bạn học sinh cần học từ vựng về chủ đề đó.
Để giúp các bạn học từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit với đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Các bạn có thể tải ngay file PDF để học và ôn tập, đồng thời, tham khảo 3 cuốn sách Tiếng Anh bổ trợ hay cho học sinh lớp 11 nhé.
Theo quyết định của Bộ GD&ĐT, chương trình Tiếng Anh lớp 11 có thể sử dụng nhiều bộ sách khác nhau. Tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 có phiên âm theo từng Unit của bộ sách Global Success.
10 chủ đề từ vựng tương ứng với 10 Unit trong sách cụ thể như sau:
1 | Antibiotic (n) | /,æntibai'ɒtik/ | thuốc kháng sinh |
2 | Bacteria | /bæk'tiəriə/ | vi khuẩn |
3 | Balanced (a) | /'bælənst/ | cân bằng, cân đối |
4 | Cut down on | /kʌt daʊn ɑn/ | cắt giảm |
5 | Diameter (n) | /dai'æmitə/r// | đường kính |
6 | Disease (n) | /di'zi:z/ | bệnh, bệnh tật |
7 | Energy | /'enədʒi/ | sinh lực, năng lượng |
8 | Examine | /ig'zæmin/ | nghiên cứu, kiểm tra |
9 | Fitness (n) | /'fitnis/ | sự mạnh khỏe, sự sung sức |
10 | Food poisoning (n) | /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/ | ngộ độc thức ăn |
11 | Germ (n) | /dʒɝːm/ | vi trùng |
12 | Give up | /ɡɪv/ | từ bỏ |
13 | Infection (n) | /in'fek∫ən/ | bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm |
14 | Ingredient | /in'gri:diənt/ | thành phần |
15 | Life expectancy (n) | /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ | tuổi thọ |
16 | Muscle (n) | /'mʌsl/ | sức mạnh cơ bắp |
17 | Nutrient (n) | /'nju:triənt/ /'nu:triənt/ | chất dinh dưỡng |
18 | Organism | /'ɔ:gənizəm/ | sinh vật, thực thể sống |
19 | Press-up | /ˈpres.ʌp/ | động tác chống đẩy |
20 | Properly (adv) | /ˈprɑːpɚli/ | một cách điều độ, hợp lý |
21 | Recipe | /'resəpi/ | công thức chế biến |
22 | Regular | /'regjulə/r// | đều, đều đặn |
23 | Spread (n) | /spred/ | sự truyền bá, sự lan truyền |
24 | Star jump (np) | /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/ | động tác nhảy dang tay chân |
25 | Strength (n) | /streηθ/ | sức mạnh, sức |
26 | Suffer (+from) | /ˈsʌf.ɚ/ | chịu đựng |
27 | Treatment | /'tri:tmənt/ | sự điều trị; cuộc điều trị; |
28 | Tuberculosis (n) | /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ | bệnh lao |
29 | Virus (n) | /ˈvaɪ.rəs/ | vi-rút |
30 | Work out | /wɝːk/ | tập thể dục |
1 | Generation gap | /dʒenə'rei∫n gæp/ | khoảng cách giữa các thế hệ |
2 | Adapt (n) | /ə'dæpt/ | làm cho hợp với, sửa cho hợp với |
3 | Argument (n) | /'ɑ:gjʊmənt/ | sự tranh luận, sự bàn cãi |
4 | Characteristic (a) | /,kærəktə'ristik/ | đặc thù, đặc trưng, riêng |
5 | Conflict (n) | /kən'flikt/ | sự mâu thuẫn, sự đối lập |
6 | Curious (a) | /'kjʊəriəs/ | ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ |
7 | Digital native | /'didʒitl 'neitiv/ | người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
8 | Experience (v,n) | /ik'spiəriəns/ | trải nghiệm |
9 | Nuclear family | /'nu:kliər/ | gia đình hạt nhân |
10 | Freedom | /'fri:dəm/ | sự tự do; quyền tự do |
11 | Hire | /'haiə/r// | thuê, mướn |
12 | Honesty | /'ɒnisti/ | tính trung thực, tính chân thật |
13 | Individualism | /,indi'vidʒʊəlizəm/ | chủ nghĩa cá nhân |
14 | Influence (v) | /'inflʊəns/ | gây ảnh hưởng |
15 | Limit | /'limit/ | giới hạn |
16 | Screen time | /skrin taɪm/ | thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
17 | Social media | /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | mạng xã hội |
18 | Value (n,v) | /'vælju:/ | giá trị, coi trọng |
19 | View (n) | /vjuː/ | quan điểm |
20 | Bridge the gap | /brɪdʒ ðə gæp/ | giảm thiểu sự khác biệt |
21 | Curfew (n) | /'kə:fju:/ | lệnh giới nghiêm |
22 | Attitude | /'ætɪtju:d/ | thái độ |
23 | Burden (n) | /'bɜ:dn/ | gánh nặng |
24 | Mature (a) | /mə'tʃʊə(r)/ | trưởng thành, chín chắn |
25 | Norm (n.) | /nɔ:m/ | chuẩn mực |
26 | Obey (v.) | /ə'beɪ/ | vâng lời, tuân thủ |
27 | Financial burden | /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ | gánh nặng tài chính |
28 | Follow in one's footsteps (idiom) | /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ | theo bước, nối nghiệp |
29 | Multi-generational (a) | /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ | đa thế hệ, nhiều thế hệ |
30 | Objection (n.) | /əbˈdʒekʃən/ | sự phản kháng |
31 | Open-minded (a) | /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ | cởi mở |
32 | Impose ... (v. phr.) | /ɪm'pəʊz/ | áp đặt cái gì vào ai |
33 | Elegant (a) | /'elɪgənt/ | thanh lịch, tao nhã |
34 | Flashy (a) | /'flæʃi/ | diện, hào nhoáng |
1 | Article (n) | /'ɑ:tikl/ | bài báo |
2 | Card reader | /kɑrd ˈridər/ | thiết bị đọc thẻ |
3 | City dweller (n) | /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ | người sống ở đô thị |
4 | Cycle path | /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/ | làn đường dành cho xe đạp |
5 | Efficiently (adv) | /i'fi∫ntli/ | /một cách/ có năng suất |
6 | High-rise (a) | /ˈhaɪ.raɪz/ | cao tầng, có nhiều tầng |
7 | Infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
8 | Interact | /,intər'ækt/ | tác động qua lại |
9 | Liveable | /'livəbl/ | đáng sống |
10 | Neighborhood (n) | /ˈneɪbərˌhʊd/ | khu dân cư |
11 | Operate | /'ɒpəreit/ | hoạt động, vận hành |
12 | Pedestrian | /pi'destriən/ | người đi bộ, khách bộ hành |
13 | Privacy /(n) | /'praivəsi/ | sự riêng tư |
14 | Roof garden | /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/ | vườn trên sân thượng |
15 | Sense of community | /sɛns ʌv kəmˈjunəti/ | ý thức cộng đồng |
16 | Sensor | /'sensə/r// | cảm biến |
17 | Skyscraper | /'skaiskreipə/r// | nhà chọc trời |
18 | Smart city | /smɑrt ˈsɪti/ | thành phố thông minh |
19 | Sustainable (a) | /səs'teinəbl/ | có thể chịu đựng được |
20 | Urban centre | /ˈɜrbən ˈsɛntər/ | khu đô thị, trung tâm đô thị |
21 | Upgrade (v) | /ˈʌpɡreɪd/ | nâng cấp |
22 | Urban planner (n) | /ˈɜːbən 'plænə(r)/ | chuyên gia quy hoạch đô thị |
23 | Optimistic (adj) | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
24 | Overcrowded (adj) | /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ | chật ních, đông nghẹt |
25 | Pessimistic (adj) | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
26 | Quality of life (n) | /'kwɒləti əv laɪf/ | chất lượng sống |
27 | Renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể tái tạo lại |
28 | Inhabitant (n) | /ɪnˈhæbɪtənt/ | cư dân, người cư trú |
29 | Detect (v) | /dɪˈtekt/ | dò tìm, phát hiện ra |
30 | Metropolitan (a) | /,metrə'pɒlitən/ | /thuộc/ thủ đô; ở thủ đô |
31 | Cosmopolitan (a) | /,kɒzmə'pɒlitən/ | gồm người từ nhiều nước |
1 | Apply (for) | /ə'plai/ | xin việc, ứng cử |
2 | Celebration(n) | /, seli’brei∫n/ | sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
3 | Community (n) | /kə'mju:nəti/ | cộng đồng |
4 | Cultural exchange | /ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/ | sự trao đổi văn hóa |
5 | Current (a) | /'kʌrənt/ | hiện hành, đang lưu hành |
6 | Eye-opening(a) | /'ai,əʊpəning/ | mở mang tầm mắt |
7 | Honour (n) | /'ɒnə/r// | danh dự |
8 | Issue (n) | /'isju:/ | vấn đề |
9 | Leadership skill (np) | /'li:də∫ip skil / | kỹ năng lãnh đạo |
10 | Live-stream (v) | /ˈlaɪv.striːm/ | phát sóng trực tiếp |
11 | Politics (n) | /'pɒlitiks/ | chính trị |
12 | Promote (v) | /prə'məʊt/ | thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
13 | Proposal(n) | /prə'pəʊzl/ | sự đề nghị |
14 | Qualify(v) | /'kwɒlifai/ | đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
15 | Region (n) | /'ri:dʒən/ | vùng, miền |
16 | Relation(n) | /ri'lei∫n/ | mối quan hệ; mối liên quan |
17 | Representative(n) | /repri'zentətiv/ | người đại diện |
18 | Strengthen (v) | /'streηθn/ | củng cố; tăng cường |
19 | Support(v) | /sə'pɔ:t/ | ủng hộ |
20 | Volunteer (v,n) | /,vɒlən'tiə/r// | tình nguyện, tình nguyện viên |
21 | Youth (n) | /ju:θ/ | tuổi trẻ, tuổi thanh niÊN |
22 | Interference (n.) | /ˌɪntəˈfɪərəns/ | sự can thiệp |
23 | Maintain (v.) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
24 | Principle (n.) | /prɪnsəpl/ | nguyên tắc |
25 | Scholarship (n.) | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
26 | Solidarity (n.) | /ˌsɒlɪ'dærəti/ | sự đoàn kết |
27 | Stability (n.) | /stəˈbɪləti/ | sự ổn định |
28 | Internal (adj.) | /ɪnˈtɜ:nl/ | ở trong, bên trong |
29 | Motto (n.) | /ˈmɒtəʊ/ | khẩu hiệu, phương châm |
30 | Official (adj.) | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
31 | Sponsor (n.) | /'spɒnsə(n)/ | nhà tài trợ |
32 | Vision (n.) | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
33 | Conference (n.) | /'kɒnfərəns/ | hội nghị |
34 | Constitution (n.) | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | hiến pháp |
35 | Dispute (n.) | /dɪ' spju:t/ | cuộc tranh luận |
36 | Block (n) | /blɒk/ | khối |
37 | Graceful (adj.) | /ˈɡreɪsfl/ | duyên dáng, yêu kiều |
1 | Global warming | /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
2 | Atmosphere | /'ætməsfiə/r// | khí quyển |
3 | Balance | /,bæləns/ | sự cân bằng, sự cân đối |
4 | Carbon dioxide (n) | /ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/ | khí cacbonic |
5 | Coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
6 | Consequence (n) | /'kɒnsikwəns/ | hậu quả |
7 | Cut down | /kʌt/ | chặt, đốn (cây) |
8 | Deforestation (n) | /di:fɒri'stei∫n/ | sự phá rừng; sự phát quang |
9 | Emission (n) | /i'mi∫n/ | sự phát ra, sự tỏa ra |
10 | Environment (n) | /in'vaiərənmənt/ | môi trường |
11 | Farming (n) | /'fɑ:miη/ | nghề nông |
12 | Fossil fuel | /'fɒslfju:əl/ | nhiên liệu hóa thạch |
13 | Heat-trapping (a) | /hit ˈtræpɪŋ/ | giữ nhiệt |
14 | Human activity | /ˈhjumən ækˈtɪvəti/ | hoạt động của con người |
15 | Impact (n) | /'impækt/ | sự tác động, ảnh hưởng |
16 | Leaflet (n) | /'li:flət/ | tờ quảng cáo rời |
17 | Methane (n) | /'mi:θein/ | metan |
18 | Pollutant (n) | /pə'lu:tənt/ | chất /gây/ ô nhiễm |
19 | Release (v) | /ri'li:s/ | giải thoát |
20 | Renewable (a) | /ri'nju:əbl | có thể gia hạn được |
21 | Sea level | /ˈsiː ˌlev.əl/ | mực nước biển |
22 | Soil (n) | /sɔil/ | Đất trồng |
23 | Soot (n) | /sut/ | bồ hóng, nhọ nồi, muội |
24 | Temperature (n) | /'temprət∫ə/r// | nhiệt độ |
25 | Waste (n) | /weist/ | đồ phế thải, rác |
26 | Campaign (n) | /kæm'pein/ | chiến dịch |
27 | Biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
28 | Vulnerable (a) | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
29 | Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
30 | Extinct (a) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
31 | Conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
32 | Survive (v) | /səˈvaɪv/ | sống sót |
1 | Accuse … of | /ə'kju:z/ | buộc tội vì |
2 | Admit | /əd'mit/ | thừa nhận, thú nhận |
3 | Announce | /ə'nauns/ | tuyên bố |
4 | Annual | /'ænjuəl/ | hằng năm |
5 | Apologize …for | /ə'pɔlədʒaiz/ | xin lỗi |
6 | Athletic | /æθ'letik/ | (thuộc về) điền kinh |
7 | Champion | /'t∫æmpjən/ | nhà vô địch |
8 | Clock | /klɔk/ | đạt mốc thời gian |
9 | Compete | /kəm'pi:t/ | thi đấu |
10 | Competition | /,kɔmpi'ti∫n/ | cuộc thi, cuộc tranh đấu |
11 | Congratulate…on | /kən'grætjuleit/ | chúc mừng |
12 | Congratulations | /kən,grætju'lei∫n/ | lời chúc mừng |
13 | Contest | /kən'test/ | cuộc thi |
14 | Creative | /kri:'eitiv/ | sáng tạo |
15 | Detective | /di'tektiv/ | thám tử |
16 | Entry procedure | /'entri prə'si:dʒə/ | thủ tục nhập cảnh |
17 | Feel like | /fi:l laik/ | cảm giác như |
18 | Find out | /faind/ | tìm ra |
19 | General knowledge quiz | /'dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz/ | câu hỏi về kiến thức chung chung |
20 | Insist | /in'sist/ | khăng khăng |
21 | Judge | /'dʒʌdʒ/ | giám khảo |
22 | Native speaker | /'neitiv 'spi:kə/ | người nói bản xứ |
23 | Observe | /ə'bzə:v/ | quan sát, theo dõi |
24 | Participant | /pɑ:'tisipənt/ | người tham dự |
25 | Patter | /'pætə/ | đập liên tục |
26 | Pay | /pei/ | trả tiền |
27 | Poem | /'pouim/ | bài thơ |
28 | Poetry | /'pouitri/ | tập thơ |
29 | Prevent…from | /pri'vent/ | ngăn cản không cho làm gì |
30 | Race | /reis/ | cuộc đua |
31 | Recite | /ri'sait/ | ngâm thơ |
32 | Representative | /,repri'zentətiv/ | người đại diện |
33 | Score | /skɔ:/ | số điểm, số bàn thắng |
34 | Smoothly | /'smu:đli/ | một cách trơn tru, mượt mà |
35 | Spirit | /'spirit/ | tinh thần |
36 | Sponsor | /'spɔnsə/ | tài trợ |
37 | Stimulate | /'stimjuleit/ | thúc đẩy, khuyến khích |
38 | Thank … for | /θæηk / | cảm tạ vì điều gì |
39 | Twinkle | /'twiηkl/ | cái nháy mắt |
40 | Warn … against | /wɔ:n/ | cảnh cáo khỏi cái gì |
41 | Windowpane | /'windou'pein/ | ô cửa kính |
1 | Abroad | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
2 | Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục |
3 | Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | phòng ở |
4 | Achieve | /əˈtʃiːv/ | đạt được |
5 | Admission | /ədˈmɪʃn/ | sự vào hoặc được nhận vào một trường học |
6 | Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | (thuộc) phân tích |
7 | Baccalaureate | /ˌbækəˈlɔːriət/ | kỳ thi tú tài |
8 | Bachelor | /ˈbætʃələ(r)/ | người có bằng cử nhân |
9 | Broaden | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng, nới rộng |
10 | Campus | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên (của các trường trung học, đại học) |
11 | Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | cộng tác |
12 | College | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng |
13 | Consult | /kənˈsʌlt/ | hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo |
14 | Coordinator | /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ | người điều phối, điều phối viên |
15 | Course | /kɔːs/ | khoá học, chương trình học |
16 | Critical | /ˈkrɪtɪkl/ | thuộc bình phẩm, phê bình |
17 | CV | /ˌsiːˈviː/ | bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người |
18 | Dean | /diːn/ | chủ nhiệm khoa (một trường đại học) |
19 | Degree | /dɪˈɡriː/ | học vị, bằng cấp |
20 | Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp, văn bằng |
21 | Doctorate | /ˈdɒktərət/ | học vị tiến sĩ |
22 | Eligible | /ˈelɪdʒəbl/ | đủ tư cách, thích hợp |
23 | Enrol | /ɪnˈrəʊl/ | ghi danh |
24 | Enter | /ˈentə(r)/ | gia nhập, theo học một trường |
25 | Faculty | /ˈfæklti/ | khoa (của một trường đại học) |
26 | Institution | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | viện, trường đại học |
27 | Internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | giai đoạn thực tập |
28 | Kindergarten | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi) |
29 | Major | /ˈmeɪdʒə(r)/ | môn học chính của sinh viên, chuyên ngành |
30 | Mandatory | /ˈmændətəri/ | có tính bắt buộc |
31 | Master | /ˈmɑːstə(r)/ | thạc sĩ |
32 | Passion | /ˈpæʃn/ | sự say mê, niềm say mê |
33 | Potential | /pəˈtenʃl/ | khả năng, tiềm lực |
34 | Profession | /prəˈfeʃn/ | nghề, nghề nghiệp |
35 | Pursue | /pəˈsjuː/ | đeo đuổi |
36 | Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | văn bằng, học vị, chứng chỉ |
37 | Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
38 | Skill | /skɪl/ | kĩ năng |
39 | Talent | /ˈtælənt/ | tài năng, năng lực, nhân tài |
40 | Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | rèn luyện, đào tạo |
41 | Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | học bạ, phiếu điểm |
42 | Tuition | /tjuˈɪʃn/ | tiền học, học phí |
43 | Tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | thầy giáo dạy kèm |
44 | Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp |
45 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
46 | Vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp |
1 | Agrarian | /ə'greəriən/ | (thuộc về) nghề nông |
2 | Apricot blossom | /'eiprikɔt 'blɔsəm/ | hoa mai |
3 | Cauliflower | /kɔliflauə/ | bông cải xanh |
4 | Comment | /kɔment/ | lời bình luận |
5 | Crop | /krɔp/ | vụ mùa |
6 | Depend | /di'pend/ | phụ thuộc |
7 | Do a clean up | /kli:n/ | làm công việc dọn dẹp |
8 | Evil spirit | /'i:vl 'spirit/ | ma quỷ |
9 | Fatty pork | /fæti pɔ:k/ | mỡ lợn |
10 | French fries | /frent∫ fraiz/ | khoai tây chiên |
11 | Good spirit | /gud 'spirit/ | thần thánh |
12 | Kimono | /ki'mounou/ | bộ đồ kimono Nhật Bản |
13 | Kumquat tree | /kʌmkwɔt/ | cây quất |
14 | Longevity | /lɔn'dʒeviti/ | tuổi thọ |
15 | Lucky money | /'lʌki 'mʌni/ | tiền mừng tuổi, lì xì |
16 | Lunar calendar | /'lu:nə 'kælində/ | lịch âm |
17 | Mask | /mɑ:sk/ | mặt nạ |
18 | Mid-Autumn Festival | /mid 'ɔ:təm 'festivəl/ | lễ hội Trung Thu |
19 | National Independence Day | /'næ∫nəl ,indi'pendəns dei/ | ngày Quốc khánh |
20 | Pagoda | /pə'goudə/ | chùa |
21 | Parade | /pə'reid/ | lễ diễu hành |
22 | Peach blossom | /pi:t∫'blɔsəm/ | hoa đào |
23 | Pine tree | /paintri:/ | cây thông |
24 | Positive | /pɔzətiv/ | tích cực |
25 | Pray | /prei/ | cầu nguyện |
26 | Preparation | /,prepə'rei∫n/ | sự chuẩn bị |
27 | Roast turkey | /roust 'tə:ki/ | gà tây nướng |
28 | Shrine | /∫rain/ | miếu, đền thờ |
29 | Similarity | /simə'lærəti/ | sự giống nhau |
30 | Solar calendar | /'soulə 'kælində/ | dương lịch |
31 | Spread | /spred/ | lan tỏa, truyền bá |
32 | Sticky rice | /'stiki rais/ | xôi |
33 | Thanksgiving | /θæηks,giviη/ | lễ Tạ ơn |
34 | Valentine’s Day | /'væləntain dei/ | lễ tình nhân |
35 | Ward off | /wɔ:d/ | né tránh |
36 | Wish | /wi∫/ | lời chúc mừng |
1 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
2 | Crime | /kraɪm/ | tội phạm |
3 | Over-population | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự quá tải dân số |
4 | Bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | bắt nạt |
5 | Peer pressure | /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ | áp lực đồng trang lứa |
6 | Body shaming | /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ | chế nhạo ngoại hình |
7 | Struggle | /strʌgl/ | vật lộn |
8 | Awareness | /əˈweənəs/ | sự nhận thức |
9 | Decide on | /dɪˈsaɪd ɒn/ | quyết định |
10 | Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
11 | Frighten | /ˈfraɪtn/ | hoảng sợ |
12 | Violent | /ˈvaɪələnt/ | bạo lực |
13 | Poverty | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
14 | The odd one out | /ðiː ɒd wʌn aʊt/ | người khác biệt, lập dị |
15 | Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ | móng tay |
16 | Depression | /dɪˈpreʃn/ | sự trầm cảm |
17 | Self-confidence | /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ | tự tin |
18 | Performance | /pəˈfɔːməns/ | hiệu suất |
19 | Stand up to | /stænd ʌp tu:/ | đứng lên chống lại |
20 | Hesitate | /ˈhezɪteɪt/ | ngần ngại |
21 | Hang out | /hæŋ/ /aʊt/ | đi ra ngoài chơi |
22 | Value | /ˈvæljuːd/ | đánh giá |
23 | Pretend | /prɪˈtend/ | yêu cầu |
24 | Permission | /pəˈmɪʃn/ | sự cho phép |
25 | Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
26 | Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
27 | Offensive | /əˈfen.sɪv/ | mang tính xúc phạm |
28 | Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
29 | Cyber-bullying | /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | bắt nạt trên mạng |
1 | Action | /ˈækʃn/ | hành động |
2 | Affect | /əˈfekt/ | ảnh hưởng, tác động |
3 | Agriculture | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | nền nông nghiệp |
4 | Capture | /kæptʃə(r)/ | bắt, lưu lại |
5 | Co-exist | /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ | cộng sinh |
6 | Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
7 | Cultivation | /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ | sự canh tác |
8 | Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy, tàn phá |
9 | Destruction | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự tàn phá |
10 | Devastate | /ˈdevəsteɪt/ | tàn phá, phá phách |
11 | Dinosaur | /ˈdaɪnəsɔː/ | khủng long |
12 | Disappear | /ˌdɪsəˈpɪə/ | biến mất |
13 | Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | xả thải |
14 | Endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | đăng gặp nguy hiểm |
15 | Effort | /ˈefət/ | nỗ lực |
16 | Estimate | /ˈestɪmeɪt/ | dự tính, dự kiến |
17 | Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
18 | Habit | /ˈhæbɪt/ | sinh sống |
19 | Fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə/ | phân bón |
20 | Landscape | /ˈlændskeɪp/ | cảnh quan |
21 | Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | sự bảo trì, duy trì |
22 | Offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cái, đời sau |
23 | Pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | thuốc trừ sâu |
24 | Planet | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
25 | Pollutant | /pəˈluːtənt/ | chất ô nhiễm |
26 | Prohibit | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn chặn |
27 | Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
28 | Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
29 | Save | /seɪv/ | bảo vệ, lưu lại |
30 | Scatter | /ˈskætə/ | rải rác |
31 | Scenic | /ˈsiːnɪk/ | (thuộc về) sân khấu, điện ảnh |
32 | Serious | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
33 | Species | /ˈspiːʃiːz/ | giống loài |
34 | Supply | /səˈplaɪ/ | cung cấp, nguồn cung |
35 | Survive | /səˈvaɪv/ | sống sót, vượt qua |
36 | Whale | /weɪl/ | cá voi |
37 | Wind | /wɪnd/ | gió |
38 | Wood | /wʊd/ | gỗ, củi |
Để thuận tiện cho việc học và ôn tập, các bạn có thể Download file tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 PDF TẠI ĐÂY.
Bên cạnh việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 11, các bạn học sinh cần kết hợp học ngữ pháp, làm bài tập và đồng thời cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
3 cuốn sách bổ trợ mà IELTS LangGo gợi ý sau đây sẽ giúp các bạn học sinh chinh phục chương trình Tiếng Anh lớp 11 và đạt điểm cao trong các bài thi và kiểm tra Tiếng Anh.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11
Đây là cuốn sách tham khảo được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn học sinh lớp 11 nhiều câu hỏi và bài tập để thực hành hơn.
Đặc điểm nổi bật:
Bứt Phá 9+ Môn Tiếng Anh lớp 11
Cuốn sách gồm 10 Units + 4 bài kiểm tra chuyên đề + 2 bài kiểm tra học kỳ giúp các bạn học sinh hệ thống và ôn tập kiến thức để đạt điểm cao hơn trong các bài thi hay kiểm tra Tiếng Anh.
Đặc điểm nổi bật:
Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11
Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ kiểm tra Tiếng Anh định kỳ lớp 11 thì không nên bỏ qua cuốn sách Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11 này.
Đặc điểm nổi bật:
Như vậy, trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit nhằm giúp các bạn học sinh học từ mới hiệu quả hơn để vận dụng vào các bài kiểm tra hay bài thi trên lớp.
Các bạn hãy tải file từ vựng tiếng Anh lớp 11 để học và ôn từ mới khi cần, đồng thời tham khảo thêm một số cuốn sách bổ trợ để học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 11 nhé. Chúc các bạn học tốt.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ